Dây chuyền sản xuất nước trái cây, nước hoa quả tự động hoàn toàn thế hệ mới, chiết nóng chai PET chịu nhiệt, công suất 3000 chai/giờ, sản phẩm dịch nóng, có nhân hạt.
Thông số sản phẩm:
Đường kính chai | 50-85mm |
Chiều cao chai | 160-280mm |
Nước xúc rửa | RO |
Nhiệt độ chiết rót | 70°C-90°C |
Kiểu chiết: áp lực nhẹ | chiết hạt và chiết dịch riêng biệt, kẹp treo cổ chai |
* Bộ máy thiết kế theo kỹ thuật mới nhất hiện nay gồm 2 lần chiết là chiết hạt nhân trước sau đó chiết dịch nóng rồi mới đến xiết nắp. Chai trước khi chiết được xúc rửa RO.Kẹp cổ chai chắc chắn, chai không bị móp méo, chiết pittong định lượng chuẩn, định vị chai vào chính xác mới chiết rót
Tham số máy chiết rót nước hoa quả tự động hoàn toàn
Tên | Thông số |
Mã máy | YDGF12-8-12-4 |
Sản lượng | 3000chai/giờ (áp dụng với chai 500ml) |
Dung tích chiết rót | 350ml và 500ml |
Chiều cao chai | 150-280mm |
Đường kính chai | φ50-φ95 |
Hình thức điều khiển | Màn hình cảm ứng PLC |
Điện | 380V/5.5kW |
Kích thước máy | 2800x1950x2100mm |
Trọng lượng cụm máy | 3.5 tấn |
Chi tiết linh kiện thiết bị bộ máy chiết rót nước hoa quả tự động hoàn toàn
Tên | Q235(A3) | dày 25mm |
Tấm bản đỡ cả cụm máy | 80x80x4mm | ống vuông |
Khung máy | SUS304 | 2mm |
Mặt bàn | SUS304 | 2mm |
Khung | SUS304 | |
Kẹp súc rửa chai | SUS304 | |
Bộ phận ngoài mâm xoay | SUS304 | 22mm |
Bản đỡ pittong chiết dịch | SUS304 | 2.5mm |
Đệm pittong chiết dịch | SUS304 | |
Van chiết | SUS304 | |
Đỡ sao | SUS304 | |
Vòng bao quanh sao | SUS304 | |
Đệm sao | SUS304 | |
Sao đỡ ra vào chai | Nhựa đặc biệt | |
Van vào dịch | SUS304 |
Mô tơ giảm tốc
Mô tơ giảm tốc chính | Mã 100 | Đài Loan |
Mô tơ chính | 1.5kW | Đài Loan |
Mô tơ chân không áp thấp | 1.5kW | Triết Giang |
Mô tơ lên nắp tự động | 0.37kW | Đài Loan |
Mô tơ băng tải | 0.37kW | Đài Loan |
Một số linh kiện điện chính
Tên | Mã máy | Xuất xứ |
Khởi 1 | D247-60-D50 | TRUNG QUỐC |
Khởi 2 | MY2NJ | MORON |
Aptomat | GMC-9 | TRUNG QUỐC |
Aptomat | GMC-12 | TRUNG QUỐC |
Bảo vệ dòng | GTH-22/3 | TRUNG QUỐC |
Công tắc điện | S50-24 | ĐÀI LOAN |
Công tắc mắt soi | BR100-DDT | HÀN QUỐC |
Công tắc tiếp xúc | FR12-4DN | HÀN QUỐC |
Biến tần | FR-D740-1.5K-CHT | NHẬT BẢN |
PLC | CPJ226CN | SIEMEN |
Màn hình cảm ứng | SMART700 | SIEMEN |
Van điện từ | 4L210-08 | ĐÀI LOAN |
Đối với các sản phẩm nước hoa quả hoặc trà thảo mộc sau khi chiết nóng ở 70-90 độ C xong sẽ tận dụng ngay lập tức nhiệt nóng đang ở trong chai đảo dốc ngược chai để dịch nóng chảy vào khoảng không của nắp để tiệt trùng.
Thông số kỹ thuật của máy
Mã máy | YDD-50 |
Sản lượng | 3000-5000chai/giờ |
Thời gian đảo chai tiệt trùng nắp | 40s |
Đường kính chai phù hợp | φ50-φ95mm |
Chiều cao chai phù hợp | 150-200mm |
Điện | 380V/3kw |
Trọng lượng máy | 1500kg |
Kích thước máy | 8500x850x1120mm |
Thông số kỹ thuật của máy
Mã máy | YDL-50 |
Công suất | 3000-3500chai/giờ (áp dụng với chai 500ml) |
Thời gian giải nhiệt | 10 phút |
Nước mát làm mát | 3 phút |
Nhiệt độ chai sau khi giải nhiệt | 40°C |
Điện | 380V/6.6kW |
Đường kính chai phù hợp | φ50-φ110mm |
Chiều cao chai (max) | 280mm |
Tiêu hao nước | 4m³/giờ (đầu tuần hoàn sử dụng) |
Kích thước máy | 5000x1360x1600mm |
Trọng lượng máy | 3000kg |
Tên | Thông số |
Mã máy | YTB-1500P |
Sản lượng | 6000chai/giờ (áp dụng với chai 500ml) [Nhãn chai càng ngắn tốc độ càng nhanh) |
Chiều dài nhãn chai | 30-300mm |
Độ dày nhãn chai | 0.035 – 0.13mm |
Chất liệu nhãn | PVC, PET, OPS,… |
Điện | 380V/2kW |
Kích thước máy | 2100x1100x2000mm |
Tên tổ hợp | Tên chi tiết | Mã | Số lượng | Xuất xứ |
Bộ phận lên xuống | Mô tơ dòng | 5IK90GU-CF-25KB | 1 | Đài Loan |
Chổi dưới | Mô tơ dòng | 5IK120A-CF | 1 | Đài Loan |
Cấp màng | Mô tơ dòng | RV50-20K-180 | 1 | Đài Loan |
Biến tần | ATV11HU05M2A | 1 | Pháp | |
Cảm biến mắt soi | CX-421 | 1 | Nhật | |
Dẫn chai | Mô tơ dòng | 5IK90GN-SF-5GN7.5K | 1 | Đài Loan |
Biến tần | ATV11HU05M2A | 1 | Pháp | |
Phân cách chai | Mô tơ dòng | 5IK90GN-SF-5GN7.5K | 1 | Đài Loan |
Biến tần | ATV11HU05M2A | 1 | Pháp | |
Chổi | Mô tơ dòng | 4IK25GN-C-4GN3K | 2 | Đài Loan |
Mâm dao | Mô tơ servo mâm dao | BCH0801*1*1C 400W | 1 | Pháp |
Mô tơ servo chuyển động | LXM23CU04M3X 400W | 1 | Pháp | |
Cảm biến mắt soi nhỏ | PM-L44 | 2 | Nhật | |
Bộ phận dẫn động | Mô tơ servo | BCH0801*1*1C 400W | 1 | Pháp |
Điều khiển servo | LXM23CU04M3X 400W | 1 | Pháp | |
Giá đỡ cảm biến | Cảm biến màu tốc độ cao | FX – 301 | 1 | Nhật |
Soi chai | Cảm biến mắt soi | CX – 442 | 1 | Nhật |
Băng tải | Biến tần | ATV11HU05M0.75A | 1 | Pháp |
Mô tơ | RV50-25K-0.75Kw | 1 | Đài Loan |
Tên thiết bị | Mã | Số lượng | Xuất xứ |
PLC | DF-MX-1005-9A | 1 | OMRON- Nhật |
Màn hình cảm ứng | MT60561 5.6’ | 1 | Đài Loan |
Công tắc nguồn | MW-220-50-24 | 1 | Pháp |
Khởi | D1810 – 25A | 2 | Pháp |
Gọi ngay 0904 693 834 để Sao Bắc Á tư vấn kỹ hơn về máy và báo giá chính xác máy theo nhu cầu đầu tư!
Tham khảo thêm: